4. VAN CỔNG
Van cổng – Gate valve là gì?
Còn có thể được biết đến bằng một số tên gọi như: van cửa, van chặn, van 2 chiều; là loại van công nghiệp dùng để cho phép hoặc ngăn cản lưu chất trên đường ống đi qua. Van đòi hỏi rất ít không gian dọc theo trục ống. Loại van này có thiết kế để đóng – mở hoàn toàn; tương ứng với ngăn chặn và cho phép dòng lưu chất đi qua van một cách triệt để nhất. Chúng không được khuyên dùng để điều tiết dòng chảy. Mặt khác, Van có thể cho phép dòng lưu chất đi qua van theo hai chiều khác nhau. Cũng vì vậy, van cổng trở thành điển hình cho dòng van chặn, và van hai chiều; khiến nhiều người mặc định thành tên gọi của van cửa.
Sản phẩm chủ yếu được ứng dụng cho môi trường chất lỏng.
Tùy thuộc vào cách phân chia sẽ có rất nhiều các loại van cổng khác nhau.
▸ Phân loại theo cấu tạo van: van cổng ty nổi, ty chìm, van cửa dao.
▸ Phân loại theo vật liệu chế tạo: van cổng gang, van cổng inox, thép, van đồng.
▸ Phân loại theo phương thức điều khiển: vận hành bằng tay quay, vô lăng; vận hành bằng động cơ điện; vận hành bằng động cơ khí nén.
▸ Phân loại theo kiểu kết nối: lắp ren, lắp bích, lắp hàn.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van cửa
Van thường được kết nối với đường ống bằng mặt bích thông qua mối liên kết bu lông trên thân. Van cổng có các thành phần cấu tạo:
• Bộ phận truyền động (tay quay vô lăng): Đây là bộ phận dùng để đóng mở van. Khi xoay vô lăng theo chiều kim đồng hồ, van sẽ đóng. Khi xoay vô lăng ngược chiều kim đồng hồ, van sẽ mở.
• Thân van: Là bộ phận chính của van, thường được làm từ chất liệu gang, thép, inox. Thân van được phủ một lớp sơn epoxy giúp chống oxi hóa và tăng tính thẩm mỹ.
• Nắp van: nằm ở phía trên, là nơi có thể mở ra để thay thế hoặc bảo trì đĩa van. Có nhiều loại van cửa, vì vậy nắp van ghép lại bằng mặt bích, ren, hàn.
• Trục van (ty van): Khi bộ điều khiển truyền chuyển động sẽ tác động đến trục van. Trục van quay sẽ nâng đĩa van lên cho môi chất đi qua.
• Đĩa van: đây là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với lưu chất, được chế tạo bằng các vật liệu chống ăn mòn và chịu được áp lực cao.
Ứng dụng của van cổng
Dòng van này được sử dụng rộng rãi cho tất cả các ngành công nghiệp và phù hợp cho cả lắp đặt trên mặt đất và dưới mặt đất. Tùy theo nhu cầu sử dụng mà chúng ta chọn đúng loại van để tránh chi phí thay thế cao.
Tại sao cùng có chức đóng mở dòng chảy nhưng có hệ thống người ta dùng van bi, có hệ thống người ta dùng van cổng?
Để trả lời được câu hỏi này, chúng ta phải hiểu về cơ chế sử dụng của từng loại.
Van bi là thiết bị dùng để kiểm soát lưu lượng dòng chảy chảy qua chúng. Van bi được lắp thêm bộ điều khiển có thể kiểm soát lưu lượng theo các góc khác nhau.
Van cửa là thiết bị dùng để cho phép hoặc ngăn dòng chảy chảy qua chúng, rất ít khi sử dụng để điều tiết dòng chảy, trừ trường hợp được thiết kế riêng. Trong quá trình sử dụng, van được khuyến khích đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn vì áp lực dòng chảy qua van là rất lớn. Nếu chúng ta không mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn sẽ gây áp lực lên đĩa van, làm giảm tuổi thọ sử dụng van.
Do vậy, tùy theo mục đích sử dụng mà chúng ta sẽ có những sự lựa chọn thích hợp.
Các loại van cửa thông dụng trên thị trường hiện nay
Van cổng inox
Van có vật liệu bằng inox nên được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống hóa chất, ăn mòn hóa học. Ngoài ra, chúng còn ứng dụng trong hệ thống công nghiệp thực phẩm như các nhà máy bia, rượu, nước ngọt…
Thông số kỹ thuật
▪ Chất liệu : Inox 201, Inox 304, Inox 316
▪ Kích cỡ van: DN15 ~ DN1200
▪ Áp lực làm việc: PN16, PN10, PN12
▪ Nhiệt độ làm việc: 0 ~ 220 độ C
▪ Kiểu kết nối: Nối bích hoặc nối ren
▪ Xuất xứ: Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc
▪ Bảo hành 12 tháng
Van cổng gang
Loại van này chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống nước sạch, PCCC… Van được đúc bằng gang dẻo hoặc gang cầu đảm bảo chất lượng mà giá thành lại rẻ hơn so với van cổng inox.
Thông số kỹ thuật
▪ Vật liệu chế tạo: Gang, gang dẻo
▪ Kích cỡ: DN 50 ~ DN 1000
▪ Áp lực làm việc PN16
▪ Kiểu lắp mặt bích: BS, DIN, JIS, ANSI
▪ Nhiệt độ sử dụng: 0 ~ 100 độ C
▪ Xuất xứ: Malaysia, Đài loan, Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ
▪ Bảo hành 12 tháng
Van cửa đồng
Là một dạng của van cổng ty chìm, được ứng dụng nhiều trong các nhà máy nước sạch, hệ thống cấp nước công cộng hay hệ thống nước trong các hộ gia đình…
Thông số kỹ thuật
▪ Kích cỡ: DN 15 – DN 50
▪ Chất liệu: Đồng thau
▪ Đĩa van: Đồng
▪ Gioăng làm kín: Cao su hoặc Teflon
▪ Kiểu lắp: Lắp ren
▪ Áp lực làm việc: PN 10, PN 16
▪ Nhiệt độ làm việc: 0 ~ 110 độ C
▪ Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Việt Nam
Van cổng ty nổi
Chúng thường được dùng cho các hệ thống dẫn nước, xử lý chất thải. Van ty nổi có phần ty van không tiếp xúc với lưu chất. Do đó, van cửa ty nổi có độ bền và tuổi thọ cao hơn so với van cửa ty chìm.
Thông số kỹ thuật
▪ Chất liệu: Gang, thép, inox
▪ Kích thước: DN 50 – DN 600
▪ Kết nối: Nối bích tiêu chuẩn BS, JIS, DIN, ANSI
▪ Áp suất làm việc: PN 16
▪ Điều khiển: Tay quay vô lăng
▪ Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Malaysia
▪ Bảo hành: 12 tháng
Van cổng ty chìm
Van thường dùng cho các không gian chật hẹp không có chỗ cho ty van nâng cao. Mặt khác, giá thành van ty chìm trên thị trường thường rẻ hơn nhiều so với van ty nổi.
Van ty chìm thường có chất liệu bằng gang hoặc đồng. Chúng được ứng dụng cho các hệ thống nước sạch, các môi chất không có tính ăn mòn do phần ty van chìm trong môi chất, dễ dẫn đến ăn mòn, hư hỏng.
Thông số kỹ thuật
▪ Chất liệu: Gang, thép, inox
▪ Kích cỡ: DN 50 – DN 600
▪ Kết nối: Nối bích tiêu chuẩn BS, JIS, DIN, ANSI
▪ Áp suất làm việc: 10 bar, 16 bar
▪ Nhiệt độ: 120 độ
▪ Điều khiển: Tay quay vô lăng
▪ Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ
▪ Bảo hành: 12 tháng
Hi vọng những chia sẻ vừa rồi có thể giúp các bạn có cái nhìn tổng quan về van cổng, cũng như những ứng dụng của mỗi tùy chọn sản phẩm trong thực tiễn. Việc lựa chọn đúng các sản phẩm sẽ giúp chúng ta tiết kiệm được thời gian, công sức và tiền bạc.